--

cơm nước

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cơm nước

+ noun  

  • Food; meal
    • lo cơm nước
      To see the meal
    • cơm thầy cơm cô (fig)
      Servants
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơm nước"
Lượt xem: 476